Phương pháp học từ vựng tiếng Nhật tốt nhất là học theo các chủ đề. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn toàn bộ từ vựng liên quan đến nội tạng cơ thể người trong tiếng Nhật. Những từ vựng này cực kỳ hữu ích cho những bạn đang theo đuổi ngành điều dưỡng, y tá hoặc bác sĩ.
Nội tạng cơ thể người
STT | Hiragana/ Katakana | Kanji | Nghĩa |
1 | こうとう | 喉頭 | yết hầu, họng |
2 | こうじょうせん | 甲状腺 | tuyến giáp trạng |
3 | きかん | 気管 | khí quản |
4 | ろっこつ | 肋骨 | xương sườn |
5 | はい | 肺 | phổi |
6 | しんぞう | 心臓 | tim |
7 | おうかくまく | 横隔膜 | cơ hoành |
8 | かんぞう | 肝臓 | gan |
9 | い | 胃 | dạ dày |
10 | たんのう | 胆のう | mật |
11 | おうこうけっちょう | 横行結腸 | kết hoành ngang |
12 | かこうけっちょう | 下行結腸 | kết tràng xuống |
13 | じょうこうけっちょう | 上行結腸 | kết tràng lên |
14 | かいちょう | 回腸 | hồi tràng |
15 | ちょくちょう | 直腸 | trực tràng |
16 | しょくどう | 食道 | thực quản |
17 | せきちゅう | 脊柱 | xương sống, cột sống |
18 | ひぞう | 脾臓 | lá lách |
19 | ふくじん | 副腎 | tuyến thượng thận |
20 | じんぞう | 腎臓 | thận |
21 | すいぞう | 膵臓 | tụy |
22 | もうちょう | 盲腸 | ruột thừa |
23 | ちょくちょう | 直腸 | trực tràng |
Phương pháp luyện nói tiếng Nhật hiệu quả
Cấu tạo tim
STT | Hiragana/ Katakana | Kanji | Nghĩa |
1 | しんぞう | 心臓 | tim |
2 | じょうだいじょうみゃく | 上大静脈 | tĩnh mạch chủ trên |
3 | だいどうみゃく | 大動脈 | động mạch chủ |
4 | はいどうみゃく | 肺動脈 | động mạch phổi |
5 | はいじょうみゃく | 肺静脈 | tĩnh mạch phổi |
6 | はいどうみゃくべん | 肺動脈弁 | van động mạch phổi |
7 | だいどうみゃくべん | 大動脈弁 | van động mạch chủ |
8 | さぼうしつべん | 左防湿弁 | van hai lá |
9 | そうぼうべん | 僧房弁 | van hai lá |
10 | さしんぼう | 左心房 | tâm nhĩ trái |
11 | うしんぼう | 右心房 | tâm nhĩ phải |
12 | さしんしつ | 左心室 | tâm thất trái |
13 | うしんしつ | 右心室 | tâm thất phải |
14 | かだいじょうみゃく | 下大静脈 | tĩnh mạch chủ dưới |
15 | うぼうしつべん | 右房室弁 | van ba lá |
Phương pháp luyện nghe tiếng Nhật
Cấu tạo phổi
STT | Hiragana/ Katakana | Kanji | Nghĩa |
1 | はい | 肺 | phổi |
2 | きかんし | 気管支 | phế quản |
3 | きかん | 気管 | khí quản |
4 | きかんぶんきぶ | 気管分岐部 | chỗ chia đôi khí quản |
5 | はいせん | 肺尖 | đỉnh phổi |
6 | じょうよう | 上葉 | thùy trên |
7 | ちゅうよう | 中葉 | thùy giữa |
8 | かよう | 下葉 | thùy dưới |
9 | さいきかんし | 細気管支 | tiểu phế quản |
10 | うはい // みぎはい | 右肺 | buồng phổi bên phải |
11 | はいほう | 肺胞 | phế nang |
Hệ tiêu hóa
STT | Hiragana/ Katakana | Kanji | Nghĩa |
1 | しょうかき | 消化器 | hệ tiêu hóa |
2 | しょくどう | 食道 | thực quản |
3 | かんぞう | 肝臓 | gan |
4 | い | 胃 | dạ dày |
5 | しょうちょう | 小腸 | ruột non, tiểu tràng |
6 | じゅうにしちょう | 十二指腸 | tá tràng |
7 | くうちょう | 空調 | hỗng tràng |
8 | かいちょう | 回腸 | hồi tràng |
9 | だいちょう | 大腸 | ruột già, đại tràng |
10 | けっちょう | 結腸 | kết tràng |
11 | おうこうけっちょう | 横行結腸 | kết tràng ngang |
12 | かこうけっちょう | 下行結腸 | kết tràng dưới |
13 | じょうこうけっちょう | 上行結腸 | kết tràng trên |
14 | もうちょう | 盲腸 | ruột thừa |
15 | ちょくちょう | 直腸 | trực tràng |
Trên đây là
tổng hợp từ vựng về nội tạng cơ thể người trong tiếng Nhật mà
ICHIGO muốn cung cấp đến bạn.Mỗi ngày các bạn hãy học một ít và thường xuyên ôn tập để vừa tăng vốn từ vừa nhớ lâu nhé. Tham khảo thêm các tài liệu và chủ đề từ vựng tiếng Nhật khác
tại đây Tiếng Nhật giao tiếp hằng ngày
Leave a Reply